Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: TJBM (廿十月一)
Unicode: U+977B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソ (so), タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): おもがい (omogai)
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 1

Bình luận 0