Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革召
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: TJSHR (廿十尸竹口)
Unicode: U+9780
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革召
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: TJSHR (廿十尸竹口)
Unicode: U+9780
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふりつづみ (furitsuzumi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふりつづみ (furitsuzumi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0