Có 1 kết quả:

bị
Âm Nôm: bị
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: TJDHE (廿十木竹水)
Unicode: U+9781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bị
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu bị (ống thụt ở động cơ)