Âm Nôm: bị Tổng nét: 14 Bộ: cách 革 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰革皮 Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丨フ丶 Thương Hiệt: TJDHE (廿十木竹水) Unicode: U+9781 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi) Âm Hàn: 피 Âm Quảng Đông: bei6