Có 1 kết quả:

bạc
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフフ一フ
Thương Hiệt: TJPRU (廿十心口山)
Unicode: U+9784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, bào
Âm Pinyin: báo ㄅㄠˊ, bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): かばん (kaban)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paai4, paau4, pok3

Tự hình 1

Dị thể 8

1/1

bạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc (thợ thuộc da)