Có 2 kết quả:
óng • ưởng
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革央
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: TJLBK (廿十中月大)
Unicode: U+9785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưởng
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): むながい (munagai)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: joeng1, joeng2
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): むながい (munagai)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: joeng1, joeng2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
óng ánh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ưởng (dây quàng cổ ngựa kéo xe)