Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: TJMOB (廿十一人月)
Unicode: U+9786
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0