Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: cách 革 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: TJNAU (廿十弓日山)
Unicode: U+9794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man, muộn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mèn ㄇㄣˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: mong1, mun4, mun6

Tự hình 2

Dị thể 1