Có 1 kết quả:

sao
Âm Nôm: sao
Tổng nét: 16
Bộ: cách 革 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TJFB (廿十火月)
Unicode: U+9798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sao, tiếu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu3, saau1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

sao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (một phát rôi quất xuống; vỏ kiếm)