Có 1 kết quả:
cúc
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革匊
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJPFD (廿十心火木)
Unicode: U+97A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cúc
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jú ㄐㄩˊ, qiōng ㄑㄩㄥ, qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): まり (mari)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jú ㄐㄩˊ, qiōng ㄑㄩㄥ, qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): まり (mari)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 2
Dị thể 20
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cúc cung; cung cúc; cúc dục