Có 3 kết quả:

thuthưđu
Âm Nôm: thu, thư, đu
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: TJHDF (廿十竹木火)
Unicode: U+97A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ふらん.に (furan .ni), しりがい (shirigai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

thu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu (cái đu)

thư

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xem thu

đu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đu