Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: diệp, đĩa, điệp, hớt
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: TJAPV (廿十日心女)
Unicode: U+97A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt, mạt
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 10