Có 1 kết quả:

cúc
Âm Nôm: cúc
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TJPYR (廿十心卜口)
Unicode: U+97AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cúc
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄐㄩˊ, ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

cúc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúc tấn (tra tấn phạm nhân)