Có 1 kết quả:

tiệm
Âm Nôm: tiệm
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 便
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: TJOMK (廿十人一大)
Unicode: U+97AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): むち (muchi), むちうつ (muchiutsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 5

Dị thể 6

1/1

tiệm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)