Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革是
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJAMO (廿十日一人)
Unicode: U+97AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革是
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJAMO (廿十日一人)
Unicode: U+97AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đê
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Quảng Đông: dai1
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Quảng Đông: dai1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0