Có 1 kết quả:

bị
Âm Nôm: bị
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: TJTHB (廿十廿竹月)
Unicode: U+97B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bại, bị, bố
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bèi ㄅㄟˋ, ㄅㄨˋ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ビ (bi), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): ふいご (fuigo)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bei6, bou6

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

bị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu bị (ống thụt ở động cơ)