Có 2 kết quả:

hiakhê
Âm Nôm: hia, khê
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: TJBVK (廿十月女大)
Unicode: U+97B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わらじ (waraji), くつ (kutsu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

hia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi hia

khê

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khê (hài)