Có 1 kết quả:
chiêm
Âm Nôm: chiêm
Tổng nét: 22
Bộ: cách 革 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革詹
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TJNCR (廿十弓金口)
Unicode: U+97C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: cách 革 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革詹
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TJNCR (廿十弓金口)
Unicode: U+97C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cim3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
an chiêm (yên ngựa có lót vải)