Có 1 kết quả:

thiên
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 24
Bộ: cách 革 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ丶フ丶
Thương Hiệt: TJYMU (廿十卜一山)
Unicode: U+97C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (cái đu)