Có 1 kết quả:
vi
Tổng nét: 9
Bộ: vi 韋 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: DMRQ (木一口手)
Unicode: U+97CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4, wai5
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4, wai5
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (da thuộc), bộ vi, họ vi