Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thị
Tổng nét: 14
Bộ: vi 韋 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋犮
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: DQIKK (木手戈大大)
Unicode: U+97CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: vi 韋 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋犮
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: DQIKK (木手戈大大)
Unicode: U+97CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0