Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: vi 韋 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: DQYRD (木手卜口木)
Unicode: U+97D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0