Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Hình thái: ⿰韋軍
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DQBJJ (木手月十十)
Unicode: U+97D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Hình thái: ⿰韋軍
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DQBJJ (木手月十十)
Unicode: U+97D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vận
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), クン (kun), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), クン (kun), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0