Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DQPTD (木手心廿木)
Unicode: U+97D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp, thiếp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆがけ (yugake)
Âm Quảng Đông: sip3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1