Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bai, bị, bơi, bươi
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: DQTHB (木手廿竹月)
Unicode: U+97DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bại, bị, bộ
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フク (fuku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふいご (fuigo), えびら (ebira)

Dị thể 15