Có 1 kết quả:

thao
Âm Nôm: thao
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: DQBHX (木手月竹重)
Unicode: U+97DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáo, thao
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, tào ㄊㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆぶくろ (yubukuro), ゆみぶくろ (yumibukuro), つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou1

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

thao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thao lược