Có 1 kết quả:

uẩn
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DQWOT (木手田人廿)
Unicode: U+97DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): かきいろ (kakiiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

uẩn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn ngọc (giấu tài)