Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngoa
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: DQTMJ (木手廿一十)
Unicode: U+97E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoa,
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai4, wai5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1