Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: vi 韋 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DQJIP (木手十戈心)
Unicode: U+97E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0