Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: miệt
Tổng nét: 23
Bộ: vi 韋 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋蔑
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DQTWI (木手廿田戈)
Unicode: U+97E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: vi 韋 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋蔑
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DQTWI (木手廿田戈)
Unicode: U+97E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt, miệt, vạt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ, wà ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), モチ (mochi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): くつした (kutsushita), たび (tabi)
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ, wà ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), モチ (mochi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): くつした (kutsushita), たび (tabi)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0