Âm Nôm: vi Tổng nét: 4 Bộ: vi 韋 (+0 nét) Lục thư: hình thanh Nét bút: 一一フ丨 Thương Hiệt: QS (手尸) Unicode: U+97E6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ Âm Quảng Đông: wai4