Có 1 kết quả:

thao
Âm Nôm: thao
Tổng nét: 14
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QSBHX (手尸月竹重)
Unicode: U+97EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Quảng Đông: tou1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

thao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao lược