Có 1 kết quả:

cửu
Âm Nôm: cửu
Tổng nét: 12
Bộ: cửu 韭 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: TLMM (廿中一一)
Unicode: U+97EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cửu, phỉ
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): にら (nira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cửu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửu thái (hẹ thơm)