Có 3 kết quả:
âm • ơm • ậm
Tổng nét: 9
Bộ: âm 音 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YTA (卜廿日)
Unicode: U+97F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on), イン (in), -ノン (-non)
Âm Nhật (kunyomi): おと (oto), ね (ne)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on), イン (in), -ノン (-non)
Âm Nhật (kunyomi): おと (oto), ね (ne)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
âm thanh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tá ơm (nhận vơ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ậm à ậm ừ