Có 3 kết quả:

thiềuthèothều
Âm Nôm: thiều, thèo, thều
Tổng nét: 14
Bộ: âm 音 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一フノ丨フ一
Thương Hiệt: YASHR (卜日尸竹口)
Unicode: U+97F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiều
Âm Pinyin: sháo ㄕㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

thiều

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quốc thiều

thèo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thèo lẻo (mách lẻo)

thều

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thều thào