Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: âm 音 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: YAUU (卜日山山)
Unicode: U+97F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0