Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
âm 音 (+11 nét)
Hình thái:
⿱殸音Nét bút:
一丨一フ丨一ノノフフ丶丶一丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: GEYTA (土水卜廿日)
Unicode:
U+97FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận