Có 2 kết quả:
hiệt • hệt
Tổng nét: 9
Bộ: hiệt 頁 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MBUC (一月山金)
Unicode: U+9801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệt
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぺえじ (peeji), おおがい (ōgai), かしら (kashira)
Âm Hàn: 혈
Âm Quảng Đông: jip6
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぺえじ (peeji), おおがい (ōgai), かしら (kashira)
Âm Hàn: 혈
Âm Quảng Đông: jip6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
y hệt