Có 5 kết quả:

điếngđuểnhđínhđảnhđỉnh
Âm Nôm: điếng, đuểnh, đính, đảnh, đỉnh
Tổng nét: 11
Bộ: hiệt 頁 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNMBC (一弓一月金)
Unicode: U+9802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỉnh
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.く (itada.ku), いただき (itadaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deng2, ding2

Tự hình 3

Dị thể 7

1/5

điếng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau điếng, chết điếng

đuểnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đuểnh đoảng

đính

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đính (đỉnh đầu)

đảnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đỏng đảnh

đỉnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh