Có 3 kết quả:
cảnh • khoảnh • khỉnh
Tổng nét: 11
Bộ: hiệt 頁 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰匕頁
Nét bút: 一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PMBC (心一月金)
Unicode: U+9803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoảnh, khuể, khuynh
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ, qīng ㄑㄧㄥ, qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ころ (koro), ごろ (goro), しばら.く (shibara.ku)
Âm Hàn: 경, 규
Âm Quảng Đông: king2
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ, qīng ㄑㄧㄥ, qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ころ (koro), ごろ (goro), しばら.く (shibara.ku)
Âm Hàn: 경, 규
Âm Quảng Đông: king2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
công cảnh (mẫu tây)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoảnh khắc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh