Có 3 kết quả:
háng • hạng • hảng
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰工頁
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MMBC (一一月金)
Unicode: U+9805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うなじ (unaji)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong6
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うなじ (unaji)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đứng dạng háng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mạt hạng; thượng hạng; xếp hạng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi chảng hảng (ngồi dang rộng chân)