Có 2 kết quả:

thuậnthộn
Âm Nôm: thuận, thộn
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LLLC (中中中金)
Unicode: U+9806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuận
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon6

Tự hình 5

Dị thể 4

1/2

thuận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận

thộn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thộn mặt ra