Có 2 kết quả:

tutua
Âm Nôm: tu, tua
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HHMBC (竹竹一月金)
Unicode: U+9808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tu
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): すべから.く (subekara.ku), すべし (subeshi), ひげ (hige), まつ (matsu), もち.いる (mochi.iru), もと.める (moto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

tu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tu (chờ đợi; râu ria)

tua

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tua (tua là nên (người tua))