Có 1 kết quả:
kì
Âm Nôm: kì
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰斤頁
Nét bút: ノノ一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HLMBC (竹中一月金)
Unicode: U+980E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰斤頁
Nét bút: ノノ一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HLMBC (竹中一月金)
Unicode: U+980E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩn, kì, kỳ
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゲ (ge), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かたちがよい (katachigayoi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゲ (ge), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かたちがよい (katachigayoi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)