Có 2 kết quả:
hàng • kháng
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亢頁
Nét bút: 丶一ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YNMBC (卜弓一月金)
Unicode: U+980F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, hàng, kháng
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong4
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng (cổ họng)