Có 5 kết quả:

dứadựdựanhứrợ
Âm Nôm: dứa, dự, dựa, nhứ, rợ
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NNMBC (弓弓一月金)
Unicode: U+9810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あず.ける (azu.keru), あず.かる (azu.karu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/5

dứa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây dứa; quả dứa

dự

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

can dự, tham dự

dựa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dựa dẫm

nhứ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhứ trẻ con

rợ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mọi rợ