Có 2 kết quả:

ngoanngoãn
Âm Nôm: ngoan, ngoãn
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MUMBC (一山一月金)
Unicode: U+9811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoan
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ, wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かたく (kataku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ngoan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoan ngoãn

ngoãn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoan ngoãn