Có 1 kết quả:
ban
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰分頁
Nét bút: ノ丶フノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CHMBC (金竹一月金)
Unicode: U+9812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban, phân
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わか.つ (waka.tsu)
Âm Hàn: 반, 분
Âm Quảng Đông: baan1, paan1
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わか.つ (waka.tsu)
Âm Hàn: 반, 분
Âm Quảng Đông: baan1, paan1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ban cho; ban phát