Có 8 kết quả:
dún • lún • nhún • rón • đon • đón • đún • đốn
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰屯頁
Nét bút: 一フ丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PUMBC (心山一月金)
Unicode: U+9813
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đốn
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ, dùn ㄉㄨㄣˋ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): にわか.に (niwaka.ni), とん.と (ton .to), つまず.く (tsumazu.ku), とみ.に (tomi.ni), ぬかずく (nukazuku)
Âm Hàn: 돈, 둔
Âm Quảng Đông: deon6, duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ, dùn ㄉㄨㄣˋ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): にわか.に (niwaka.ni), とん.と (ton .to), つまず.く (tsumazu.ku), とみ.に (tomi.ni), ぬかずく (nukazuku)
Âm Hàn: 돈, 둔
Âm Quảng Đông: deon6, duk6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dún mình; dún vai
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sụt lún
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhún mình
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rón rén
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đon đả; đon lúa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đưa đón, đón đường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đún đởn (không đứng đắn, chớt nhã)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đốn cây