Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bẩn, bợn
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Hình thái: ⿰半頁
Nét bút: 丶ノ一一ノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FQMBC (火手一月金)
Unicode: U+9816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Hình thái: ⿰半頁
Nét bút: 丶ノ一一ノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FQMBC (火手一月金)
Unicode: U+9816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phán
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わかつ (wakatsu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: pun3
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わかつ (wakatsu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: pun3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0