Có 4 kết quả:

phaphảphở
Âm Nôm: pha, phả, phở,
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DEMBC (木水一月金)
Unicode: U+9817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ, ㄆㄛ, ㄆㄛˇ, ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): すこぶ.る (sukobu.ru), かたよ.る (katayo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: po1, po2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/4

pha

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)

phả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phả hơi nước

phở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phở lở

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(liên từ), tôi và anh